Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Destination B1 : grammar & vocabulary / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles . - Oxford : Macmillan Education, ©2008 . - 256 p. : il. ; 28 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.34 OCoLC 22/eng/20230216
  • 2 Destination B1 : grammar & vocabulary / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles . - Oxford : Macmillan Education, ©2008 . - 256 p. : il. ; 28 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.34
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Destination-B1_Grammar-and-vocabulary,-with-answer-key_Malcolm-Mann_2008.pdf
  • 3 Destination B1 : Grammar & vocabulary with answer key = Giáo trình học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles; Mai Bùi giới thiệu (CTĐT) . - H. : Thời đại, 2014 . - 256tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07179, PNN 00980-PNN 00983
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 Destination B1 : Grammar and vocabulary, with answer key / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles . - 1st ed. - London : Macmillan Education Ltd., 2008 // (DE-601)585, 256p. : Illustration ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04490
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.34 22/eng/20230216
  • 5 Destination B2 : grammar & vocabulary / Malcolm Mann & Steve Taylore-Knowles . - Oxford : Macmillan Education, 2008 . - 254 pages : illustrations ; 30 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.34
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Destination-B2_Grammar-and-vocabulary,-with-answer-key_Malcolm-Mann_2008.pdf
  • 6 Destination B2 : Grammar & vocabulary with answer key = Giáo trình học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles; Mai Bùi giới thiệu (CTĐT) . - H. : Thời đại, 2014 . - 254tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07180, PNN 00984-PNN 00987
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 Destination B2 : Grammar and vocabulary, with answer key / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles . - 1st ed. - London : Macmillan Education Ltd., 2008 // (DE-601)585, 254p. : Illustration ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04491
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.34 22/eng/20230216
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :